Vietnam: Emperors: 1802-1945
Each ruler is recorded under the following protocol: temple name || personal name after accession | personal name(s) before accession (see also Notes). Dates of bestowal of the temple and posthumuous names are given in brackets.
|
Quốc vương (國王) | King |
Ruling House: Nguyễn Phúc (阮福) |
1 Jun 1802 - 28 Jun 1806 |
Thế Tổ (世祖) || Nguyễn Phúc Noãn (阮福暖) | Nguyễn Phúc Chủng (阮福種); Nguyễn Phúc Ánh (阮福暎) |
Hoàng đế (皇帝) | Emperor |
Ruling House: Nguyễn Phúc (阮福) |
28 Jun 1806 - 3 Feb 1820 |
Thế Tổ (世祖) [22 Apr 1820] (x) |
|
posthumous name: Khai thiên Hoằng đạo Lập kỷ Thùy thống Thần văn Thánh võ Tuấn đức Long công Chí nhân Đại hiếu Cao Hoàng đế (開天弘道立紀垂統神文聖武俊德隆功至仁大孝高皇帝) [22 Apr 1820] |
|
common reference (era name): Gia Long (嘉隆) |
|
|
14 Feb 1820 - 20 Jan 1841 |
Thánh Tổ (聖祖) [15 Apr 1841] || Nguyễn Phúc Hiệu (阮福晈) | Nguyễn Phúc Đảm (阮福膽) |
|
posthumous name: Thể thiên Xương vận Chí hiếu Thuần đức Văn vũ Minh đoán Sáng thuật Đại thành Hậu trạch Phong công Nhân Hoàng đế (體天昌運至孝純德文武明斷創述大成厚澤豐功仁皇帝) [15 Apr 1841] |
|
common reference (era name): Minh Mệnh (明命) |
|
|
11 Feb 1841 - 4 Nov 1847 |
Hiến Tổ (憲祖) [7 Dec 1847] || Nguyễn Phúc Tuyền (阮福暶) | Nguyễn Phúc Dung (阮福曧); Nguyễn Phúc Miên Tông (阮福綿宗) |
|
posthumous name: Thiệu thiên Long vận Chí thiện Thuần hiếu Khoan minh Duệ đoán Văn trị Vũ công Thánh triết Chương Hoàng đế (紹天隆運至善純孝寬明睿斷文治武功聖哲章皇帝) [7 Dec 1847] |
|
common reference (era name): Thiệu Trị (紹治) |
|
|
10 Nov 1847 - 19 Jul 1883 |
Thánh Tổ (聖祖) [12 Nov 1883]; Dực Tông (翼宗) [18 Dec 1883] || Nguyễn Phúc Thì (阮福時) | Nguyễn Phúc Hồng Nhiệm (阮福洪任) |
|
posthumous name: Thể (Kế) thiên Hanh vận Chí thành Đạt hiếu Thể kiện Đôn nhân Khiêm cung Minh lược Duệ văn Anh Hoàng đế (世(繼)天亨運至誠達孝體健敦仁謙恭明略睿文英皇帝) [12 Nov 1883] |
|
common reference (era name): Tự Đức (嗣德) |
|
|
20 (?) Jul 1883 - 23 Jul 1883 |
Trang Cung (莊恭) [1885]; Cung Tông (Kung Tọng) (恭宗) [3 Apr 1901] || Nguyễn Phúc Ưng Chân (阮福膺禛) | Nguyễn Phúc Ưng Ái (阮福膺𩡤) |
|
posthumous name: Thuỵ Nguyên quận vương (瑞原郡王) [1885]; Cung Huệ Hoàng đế (恭惠皇帝) [1890]; Khoan nhân Duệ triết Tĩnh minh Huệ Hoàng đế (寬仁睿哲靜明惠皇帝) [3 Apr 1901] |
|
common reference (residence): Dục Đức (育德) |
|
|
30 Jul 1883 - 29 Nov 1883 |
no temple name bestowed || Nguyễn Phúc Thăng (阮福昇) | Nguyễn Phúc Hồng Dật (阮福洪佚) |
|
posthumous name: Văn Lãng quận vương (文朗郡王) [1909] |
|
common reference (era name): Hiệp Hoà (協和); common reference (byname): Phế đế (廢帝) [1] |
|
|
2 Dec 1883 - 31 Jul 1884 |
Giản Tông (簡宗) [3 Oct 1884?] || Nguyễn Phúc Hạo (阮福昊) | Nguyễn Phúc Ưng Hỗ (阮福膺祜); Nguyễn Phúc Ưng Đăng (阮福膺登) |
|
posthumous name: Thiệu đức Chí hiếu Uyên nhuệ Nghị hoàng đế (紹德止孝淵睿毅皇帝) [3 Oct 1884?] |
|
common reference (era name): Kiến Phúc (建福); common reference (byname): Dưỡng Thiện (養善) |
|
|
2 Aug 1884 - 23 (?) Jul 1885 |
no temple name bestowed || Nguyễn Phúc Minh (阮福明) | Nguyễn Phúc Ưng Lịch (阮福膺⿰豆歷) |
|
common reference (era name): Hàm Nghi (咸宜) |
|
|
19 Sep 1885 - 28 Jan 1889 |
Cảnh Tông (景宗) [24 Feb 1889] || Nguyễn Phúc Biện (阮福昪) | Nguyễn Phúc Ưng Đường (阮福膺禟); Nguyễn Phúc Ưng Thị (阮福膺豉) |
|
posthumous name: Hoàng liệt Thông triết Mẫn huệ Thuần Hoàng đế (弘烈統哲敏惠純皇帝) [24 Feb 1889]; Tự thiên Gia vận Thánh minh Thần trí Nhân hiếu Thành kính Di mô Thừa liệt Tuyên Hoàng đế (嗣天嘉運聖明神智仁孝誠敬貽謨承烈宣皇帝) [1916] |
|
common reference (era name): Đồng Khành (同慶); common reference (residence): Chánh Mông (正蒙) |
|
|
1 Feb 1889 - 3 Sep 1907 |
no temple name bestowed || Nguyễn Phúc Chiêu (阮福昭) | Nguyễn Phúc Bửu Lân (阮福寶嶙) |
|
common reference (era name): Thành Thái (成泰) |
|
|
5 Sep 1907 - 3 May 1916 |
no temple name bestowed || Nguyễn Phúc Hoảng (阮福晃) | Nguyễn Phúc Vĩnh San (阮福永珊) |
|
common reference (era name): Duy Tân (維新) |
|
|
18 May 1916 - 6 Nov 1925 |
Hoằng Tông (弘宗) || Nguyễn Phúc Tuấn (阮福晙) | Nguyễn Phúc Bửu Đảo (阮福寶嶹) |
|
posthumous name: Tự Thiên Gia Vận Thánh Minh Thuẩn Trí Nhân Hiếu Thành Kính Di Mô Thừa Liệt Tuyên Hoàng đế (嗣天嘉運聖明神智仁孝誠敬貽謨承烈宣皇帝) |
|
common reference (era name): Khải Định (啓定) |
|
|
8 Jan 1926 - 24 Aug 1945 |
no temple name bestowed || Nguyễn Phúc Thiển (阮福晪) | Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy (阮福永瑞) [2] |
|
common reference (era name): Bảo Đại (保大) |
|