Vietnam: Emperors: 968-1009
Each ruler is recorded under the following protocol: posthumous name || personal name(s) (see also Notes). Dates of bestowal of honorific titles and posthumous names are given in brackets.
|
Hoàng đế (皇帝) | Emperor |
Ruling House: Đinh (丁) |
968 - Oct/Dec 979 |
Tiên Hoàng đế (先皇帝) [980] || Đinh Bộ Lĩnh (丁部領) |
|
honorific titles: Đại thắng Minh Hoàng đế (大勝明皇帝) [968] |
|
|
Oct/Dec 979 - Aug/Sep 980 |
no posthumous name bestowed || Đinh Tuyền (Đinh Toàn) (丁璿) [1] |
|
common reference (byname): Phế đế (廢帝) [2] |
|
|
Ruling House: Lê (黎) |
Aug/Sep 980 - Apr/May 1005 |
Đại hành Hoàng đế (大行皇帝) [1005] || Lê Hoàn (黎桓) |
|
honorific titles: Minh càn Ứng vận Thần vũ Thăng bình Chí nhân Quảng hiếu Hoàng đế (明乾應運神武昇平至仁廣孝皇帝) [980] |
|
|
Nov/Dec 1005 |
Trung Tông Hoàng đế (中宗皇帝) [1006] || Lê Long Việt (黎龍鉞) [3] |
|
|
Nov/Dec 1005 - 19 Nov 1009 |
Ngoạ triều Hoàng đế (臥朝皇帝) [1010] || Lê Long Đĩnh (黎龍鋌) |
|
honorific titles: Khai thiên Ứng vận Thánh văn Thần vũ Tắc thiên Sùng đạo Đại thắng Minh quang Hiếu Hoàng đế (開天應運聖文神武則天崇道大勝明光孝皇帝) [1005/1006] |
|
common reference (byname): Ngọa Triều (臥朝) |
|
|